
Team 2025-2026 Scheduals| 15 Aug |
r01 ![]() ![]() | Công An Hà NộiCông An Hà | 1 - 1 | Thể Công ViettelThể Công V |
| 16 Aug |
r01 ![]() ![]() | Nam ĐịnhNam Định | 2 - 1 | Hải PhòngHải Phòng |
| 16 Aug |
r01 ![]() ![]() | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ | 2 - 1 | Hà NộiHà Nội |
| 17 Aug |
r01 ![]() ![]() | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi | 0 - 3 | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ |
| 17 Aug |
r01 ![]() ![]() | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh | 1 - 3 | Ninh BìnhNinh Bình |
| 17 Aug |
r01 ![]() | Thanh HóaThanh Hóa | 1 - 1 | Đà NẵngĐà Nẵng |
| 17 Aug |
r01 ![]() ![]() | PVF-CANDPVF-CAND | 2 - 1 | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh |
| 22 Aug |
r02 ![]() ![]() | Thể Công ViettelThể Công V | 3 - 0 | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ |
| 23 Aug |
r02 ![]() ![]() | Ninh BìnhNinh Bình | 4 - 0 | Thanh HóaThanh Hóa |
| 23 Aug |
r02 ![]() | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh | 2 - 1 | Nam ĐịnhNam Định |
| 23 Aug |
r02 ![]() | Đà NẵngĐà Nẵng | 0 - 1 | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh |
| 23 Aug |
r02 ![]() ![]() | Hải PhòngHải Phòng | 3 - 1 | PVF-CANDPVF-CAND |
| 23 Aug |
r02 ![]() | Hà NộiHà Nội | 0 - 0 | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi |
| 24 Aug |
r02 ![]() ![]() | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ | 0 - 3 | Công An Hà NộiCông An Hà |
| 27 Aug |
r03 ![]() | Hải PhòngHải Phòng | 2 - 0 | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh |
| 27 Aug |
r03 ![]() | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh | 1 - 0 | Thanh HóaThanh Hóa |
| 27 Aug |
r03 ![]() ![]() | Đà NẵngĐà Nẵng | 1 - 3 | Ninh BìnhNinh Bình |
| 27 Aug |
r03 ![]() ![]() | Nam ĐịnhNam Định | 2 - 1 | PVF-CANDPVF-CAND |
| 28 Aug |
r03 ![]() ![]() | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ | 1 - 0 | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi |
| 28 Aug |
r03 ![]() ![]() | Công An Hà NộiCông An Hà | 4 - 2 | Hà NộiHà Nội |
| 30 Aug |
r03 ![]() ![]() | Thể Công ViettelThể Công V | 2 - 0 | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ |
| 13 Sep |
r06 ![]() ![]() | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ | 0 - 0 | Nam ĐịnhNam Định |
| 13 Sep |
r06 ![]() ![]() | Công An Hà NộiCông An Hà | 2 - 1 | Hải PhòngHải Phòng |
| 20 Sep |
r04 ![]() | Thanh HóaThanh Hóa | 2 - 2 | Hải PhòngHải Phòng |
| 20 Sep |
r04 ![]() ![]() | PVF-CANDPVF-CAND | 2 - 2 | Đà NẵngĐà Nẵng |
| 20 Sep |
r04 ![]() ![]() | Hà NộiHà Nội | 1 - 1 | Thể Công ViettelThể Công V |
| 21 Sep |
r04 ![]() ![]() | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ | 1 - 3 | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ |
| 21 Sep |
r04 ![]() | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh | 1 - 1 | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh |
| 22 Sep |
r04 ![]() ![]() | Ninh BìnhNinh Bình | 2 - 0 | Nam ĐịnhNam Định |
| 26 Sep |
r05 ![]() | Hà NộiHà Nội | 2 - 1 | Thanh HóaThanh Hóa |
| 27 Sep |
r05 ![]() ![]() | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh | 2 - 3 | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ |
| 27 Sep |
r05 ![]() ![]() | PVF-CANDPVF-CAND | 0 - 0 | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi |
| 27 Sep |
r05 ![]() ![]() | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ | 1 - 2 | Đà NẵngĐà Nẵng |
| 28 Sep |
r05 ![]() ![]() | Hải PhòngHải Phòng | 2 - 2 | Ninh BìnhNinh Bình |
| 28 Sep |
r05 ![]() ![]() | Nam ĐịnhNam Định | 0 - 2 | Công An Hà NộiCông An Hà |
| 28 Sep |
r05 ![]() ![]() | Thể Công ViettelThể Công V | 2 - 0 | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh |
| 01 Oct |
r06 ![]() | Đà NẵngĐà Nẵng | 0 - 2 | Hà NộiHà Nội |
| 02 Oct |
r06 ![]() ![]() | Thanh HóaThanh Hóa | 1 - 1 | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ |
| 02 Oct |
r06 ![]() ![]() | Ninh BìnhNinh Bình | 1 - 1 | Thể Công ViettelThể Công V |
| 03 Oct |
r06 ![]() | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi | 1 - 1 | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh |
| 03 Oct |
r06 ![]() ![]() | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh | 1 - 1 | PVF-CANDPVF-CAND |
| 18 Oct |
r07 ![]() ![]() | Nam ĐịnhNam Định | 1 - 2 | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ |
| 18 Oct |
r07 ![]() ![]() | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh | 1 - 1 | Công An Hà NộiCông An Hà |
| 18 Oct |
r07 ![]() ![]() | Hà NộiHà Nội | 1 - 2 | Ninh BìnhNinh Bình |
| 19 Oct |
r07 ![]() | Hải PhòngHải Phòng | 3 - 0 | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi |
| 19 Oct |
r07 ![]() ![]() | PVF-CANDPVF-CAND | 2 - 2 | Thanh HóaThanh Hóa |
| 19 Oct |
r07 ![]() ![]() | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ | 0 - 0 | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh |
| 20 Oct |
r07 ![]() ![]() | Thể Công ViettelThể Công V | 2 - 1 | Đà NẵngĐà Nẵng |
| 25 Oct |
r08 ![]() ![]() | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ | 2 - 3 | Hà NộiHà Nội |
| 25 Oct |
r08 ![]() ![]() | PVF-CANDPVF-CAND | 1 - 3 | Ninh BìnhNinh Bình |
| 26 Oct |
r08 ![]() ![]() | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi | 2 - 1 | Thể Công ViettelThể Công V |
| 26 Oct |
r08 ![]() | Hải PhòngHải Phòng | 2 - 1 | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh |
| 26 Oct |
r08 ![]() ![]() | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh | 0 - 1 | Thanh HóaThanh Hóa |
| 27 Oct |
r08 ![]() | Nam ĐịnhNam Định | 1 - 1 | Đà NẵngĐà Nẵng |
| 27 Oct |
r08 ![]() ![]() | Công An Hà NộiCông An Hà | 1 - 0 | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ |
| 31 Oct |
r09 ![]() | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi | 2 - 2 | Nam ĐịnhNam Định |
| 31 Oct |
r09 ![]() | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh | 2 - 1 | Hà NộiHà Nội |
| 31 Oct |
r09 ![]() ![]() | Công An Hà NộiCông An Hà | 2 - 0 | PVF-CANDPVF-CAND |
| 01 Nov |
r09 ![]() | Đà NẵngĐà Nẵng | 1 - 1 | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh |
| 01 Nov |
r09 ![]() ![]() | Ninh BìnhNinh Bình | 1 - 1 | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ |
| 01 Nov |
r09 ![]() ![]() | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ | 1 - 2 | Hải PhòngHải Phòng |
| 02 Nov |
r09 ![]() ![]() | Thanh HóaThanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công ViettelThể Công V |
| 04 Nov |
r10 ![]() | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh | 1 - 0 | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi |
| 04 Nov |
r10 ![]() ![]() | Hà NộiHà Nội | 4 - 0 | PVF-CANDPVF-CAND |
| 05 Nov |
r10 ![]() ![]() | Đà NẵngĐà Nẵng | 0 - 1 | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ |
| 05 Nov |
r10 ![]() ![]() | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ | 2 - 1 | Hải PhòngHải Phòng |
| 05 Nov |
r10 ![]() ![]() | Ninh BìnhNinh Bình | 1 - 0 | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh |
| 08 Nov |
r11 ![]() ![]() | PVF-CANDPVF-CAND | 2 - 2 | Thể Công ViettelThể Công V |
| 09 Nov |
r11 ![]() ![]() | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi | 1 - 1 | Thanh HóaThanh Hóa |
| 09 Nov |
r11 ![]() | Hải PhòngHải Phòng | 3 - 1 | Đà NẵngĐà Nẵng |
| 09 Nov |
r11 ![]() ![]() | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh | 2 - 1 | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ |
| 09 Nov |
r11 ![]() ![]() | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ | 3 - 4 | Ninh BìnhNinh Bình |
| 10 Nov |
r11 ![]() | Nam ĐịnhNam Định | 1 - 1 | Hà NộiHà Nội |
| 10 Nov |
r11 ![]() ![]() | Công An Hà NộiCông An Hà | 3 - 0 | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh |
| 18 Dec |
r04 ![]() ![]() | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi | - | Công An Hà NộiCông An Hà |
| 30 Jan |
r12 ![]() ![]() | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh | - | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ |
| 31 Jan |
r12 ![]() ![]() | Hải PhòngHải Phòng | - | Thể Công ViettelThể Công V |
| 31 Jan |
r12 ![]() | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh | - | Hà NộiHà Nội |
| 01 Feb |
r12 ![]() ![]() | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi | - | Đà NẵngĐà Nẵng |
| 01 Feb |
r12 ![]() ![]() | PVF-CANDPVF-CAND | - | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ |
| 01 Feb |
r12 ![]() | Thanh HóaThanh Hóa | - | Nam ĐịnhNam Định |
| 01 Feb |
r12 ![]() ![]() | Công An Hà NộiCông An Hà | - | Ninh BìnhNinh Bình |
| 07 Feb |
r13 ![]() ![]() | Ninh BìnhNinh Bình | - | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi |
| 07 Feb |
r13 ![]() | Hà NộiHà Nội | - | Hải PhòngHải Phòng |
| 08 Feb |
r13 ![]() ![]() | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ | - | PVF-CANDPVF-CAND |
| 08 Feb |
r13 ![]() ![]() | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ | - | Thanh HóaThanh Hóa |
| 08 Feb |
r13 ![]() ![]() | Thể Công ViettelThể Công V | - | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh |
| 09 Feb |
r13 ![]() | Nam ĐịnhNam Định | - | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh |
| 09 Feb |
r13 ![]() ![]() | Đà NẵngĐà Nẵng | - | Công An Hà NộiCông An Hà |
| 24 Feb |
r10 ![]() ![]() | Thanh HóaThanh Hóa | - | Công An Hà NộiCông An Hà |
| 24 Feb |
r10 ![]() ![]() | Thể Công ViettelThể Công V | - | Nam ĐịnhNam Định |