

Team 2025-2026 Scheduals| 20 Sep |
r01 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min | - | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 21 Sep |
r01 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min | 0 - 0 | Bắc NinhBắc Ninh |
| 03 Oct |
r03 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min | - | Quảng NinhQuảng Ninh |
| 03 Oct |
r03 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min | 1 - 2 | Than Quang NinhThan Quang Ni |
| 17 Oct |
r04 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min | - | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 17 Oct |
r04 ![]() ![]() | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ | 5 - 0 | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 25 Oct |
r05 ![]() ![]() | Quy Nhơn UnitedQuy Nhơn Uni | 4 - 2 | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 02 Nov |
r06 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min | 2 - 4 | Trường Tươi Đồng Trường Tư |
| 08 Nov |
r07 ![]() ![]() | Bắc NinhBắc Ninh | - | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 09 Nov |
r07 ![]() ![]() | Long AnLong An | 1 - 0 | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 31 Jan |
r08 ![]() ![]() | Long AnLong An | - | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 01 Feb |
r08 ![]() ![]() | Văn Hiến UniversityVăn Hiến U | - | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 06 Feb |
r09 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min | - | Đồng ThápĐồng Tháp |
| 28 Feb |
r10 ![]() ![]() | PVF-CAND BPVF-CAND B | - | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 04 Mar |
r11 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min | - | Xuân Thiện Phú ThọXuân Thiện |
| 07 Mar |
r11 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min | - | Khánh HòaKhánh Hòa |
| 08 Mar |
r12 ![]() ![]() | Đồng ThápĐồng Tháp | - | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 13 Mar |
r13 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min | - | Văn Hiến UniversityVăn Hiến U |