

Team 2025-2026 Scheduals| 20 Sep |
r01 ![]() ![]() | Trường Tươi Đồng Trường Tư | 2 - 2 | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 20 Sep |
r01 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min | - | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 28 Sep |
r02 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min | 2 - 1 | PVF-CAND BPVF-CAND B |
| 28 Sep |
r02 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min | - | Văn Hiến UniversityVăn Hiến U |
| 02 Oct |
r03 ![]() ![]() | Đồng ThápĐồng Tháp | - | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 02 Oct |
r03 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min | - | PVF-CAND BPVF-CAND B |
| 17 Oct |
r04 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min | - | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 19 Oct |
r04 ![]() ![]() | Bắc NinhBắc Ninh | - | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 24 Oct |
r05 ![]() ![]() | Long AnLong An | - | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 02 Nov |
r06 ![]() ![]() | Quy Nhơn UnitedQuy Nhơn Uni | - | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 08 Nov |
r07 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min | - | Quảng NinhQuảng Ninh |
| 30 Jan |
r08 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min | - | Bắc NinhBắc Ninh |
| 08 Feb |
r09 ![]() ![]() | Khánh HòaKhánh Hòa | - | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 01 Mar |
r10 ![]() ![]() | Phu Tho FCPhu Tho FC | - | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 03 Mar |
r11 ![]() ![]() | Hòa BìnhHòa Bình | - | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 07 Mar |
r11 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min | - | Văn Hiến UniversityVăn Hiến U |
| 07 Mar |
r12 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min | - | Trường Tươi Đồng Trường Tư |