
Team 2025-2026 Scheduals| 12 Sep |
r00 ![]() ![]() | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min | 1 - 0 | Đồng ThápĐồng Tháp |
| 12 Sep |
r00 ![]() ![]() | Khánh HòaKhánh Hòa | P - P | Hòa BìnhHòa Bình |
| 13 Sep |
r00 ![]() ![]() | Long AnLong An | 1 - 1 | Quy Nhơn UnitedQuy Nhơn Uni |
| 13 Sep |
r00 ![]() ![]() | Xuân Thiện Phú ThọXuân Thiện | 2 - 4 | Ninh BìnhNinh Bình |
| 13 Sep |
r00 ![]() ![]() | Thanh HóaThanh Hóa | 0 - 2 | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi |
| 14 Sep |
r00 ![]() ![]() | Văn Hiến UniversityVăn Hiến U | 0 - 1 | Bắc NinhBắc Ninh |
| 14 Sep |
r00 ![]() ![]() | Đà NẵngĐà Nẵng | 2 - 0 | Hồ Chí Minh City YouthHồ Chí Min |
| 14 Sep |
r00 ![]() ![]() | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh | 1 - 0 | Quảng NinhQuảng Ninh |
| 14 Sep |
r00 ![]() ![]() | Trường Tươi Đồng Trường Tư | 3 - 1 | Becamex Hồ Chí Minh CiBecamex Hồ |
| 14 Sep |
r00 ![]() ![]() | Thể Công ViettelThể Công V | 1 - 0 | Hà NộiHà Nội |
| 15 Nov |
r00 ![]() ![]() | Khánh HòaKhánh Hòa | 0 - 0 | Bắc NinhBắc Ninh |
| 16 Nov |
r00 ![]() ![]() | Sông Lam Nghệ AnSông Lam Ngh | 2 - 3 | Đà NẵngĐà Nẵng |
| 22 Nov |
r00 ![]() ![]() | Trường Tươi Đồng Trường Tư | 2 - 0 | Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh |
| 23 Nov |
r00 ![]() ![]() | Nam ĐịnhNam Định | 2 - 0 | Long AnLong An |
| 23 Nov |
r00 ![]() ![]() | Hải PhòngHải Phòng | 1 - 2 | Ninh BìnhNinh Bình |
| 23 Nov |
r00 ![]() ![]() | Công An Hà NộiCông An Hà | 2 - 2 | Thể Công ViettelThể Công V |
| 23 Nov |
r00 ![]() ![]() | Công An Hồ Chí Minh CCông An Hồ | 3 - 0 | Hồ Chí Minh CityHồ Chí Min |
| 28 Jan |
r00 ![]() ![]() | PVF-CANDPVF-CAND | - | Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gi |